Viết bởi Ban quản trị Thứ bảy, 18 Tháng 3 2017 11:01
DANH SÁCH CÁ NHÂN VÀ TẬP THỂ ỦNG HỘ
"HỘI DIỄN VĂN NGHỆ VÀ NỮ SINH THANH LỊCH NĂM HỌC 2016-2017"
T | Đơn vị/ cá nhân | Địa chỉ | số tiền ủng hộ |
1 | Anh: Lê Anh Thành | Số 2 Phan Đình Phùng- P 6- TP. Trà Vinh -T. Trà Vinh ( cựu học sinh) | 2.000.000 đ |
2 | Ông Đỗ Minh Cường | Phụ huynh em Đỗ thị Minh Thúy lớp 11/2 | 3.000.000đ |
3 | CTY Châu Thuận Phát | Thị Trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My | 1.000.000đ |
4 | Huyện Ủy -UBND Huyện Bắc Trà My | Huyện Bắc Trà My | 30.000.000 đ |
5 | Công ty Cổ Phần Tư vấn kỹ thuật & Xây Dựng Tấn Linh (Chi trực tiếp học sinh nghèo) | Tổ Trung Thị -Thị Trấn Trà My - H.Bắc Trà My | 16.000.000đ |
5 | Tin học Ngọc Thắng | Tổ Đồng Trường II- Huyện Bắc Trà My |
300.000đ |
6 | Đảng Ủy-UBND Xã Trà Đông | Xã Trà Đông- Huyện Bắc Trà My | 500.000đ |
7 | PH em Lê Ngọc Ánh | Lớp 12/2 | 50.000đ |
8 | PH em Phạm Lý Bình | Lớp 12/2 | 50.000đ |
9 | PH Em Phan Thành Danh | Lớp 12/2 | 50.000đ |
10 | PH em Nguyễn Duy Hải | Lớp 12/2 | 50.000đ |
11 | PH em Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Lớp 12/2 | 50.000đ |
12 | PH em Mai Thanh Hậu | Lớp 12/2 | 100.000đ |
13 | PH em Lương Thị Hương | Lớp 12/2 | 50.000đ |
14 | PH em Nguyễn Thị Trúc My | Lớp 12/2 | 50.000đ |
15 | Ph em nguyễn Dương T Cẩm Nguyệt | Lớp 12/2 |
100.000đ |
16 | PH em Nguyễn Hồng Phong | Lớp 12/2 | 50.000đ |
17 | PH em Dương T Thùy Phương | Lớp 12/2 |
50.000đ |
18 | PH em Huỳnh Nguyên Trường Sa | Lớp 12/2 | 100.000đ |
19 | PH em Trần Hiếu Tâm | Lớp 12/2 | 100.000đ |
20 | PH em Võ Kim Thạch |
Lớp 12/2 |
200.000đ |
21 | PH em Nguyễn Văn Thắng |
Lớp 12/2 |
100.000đ |
22 | pH Em Nguyễn Thi | Lớp 12/2 | 500.000đ |
23 | PH em Trần Thủy Thanh Thoa | Lớp 12/2 | 100.000đ |
24 | Ph em Đặng T Đức Tiến | Lớp 12/2 | 50.000đ |
25 | PH em Võ T Minh Trang | Lớp 12/2 | 50.000đ |
26 | PH Em NGuyễn T Tuyết Trinh | Lớp 12/2 | 50.000đ |
27 | PH em Ngô Thế Truyền | Lớp 12/2 | 50.000đ |
28 | PH em Phùng Thị Khuê Tú | Lớp 12/2 | 100.000đ |
29 | PH em Lê Ngọc Tú Uyên | Lớp 12/2 | 50.000đ |
30 | Ph em Nguyễn Vũ Thu Vân | Lớp 12/2 | 500.000đ |
31 | PH em Hoàng Quốc Việt | Lớp 12/2 | 50.000đ |
32 | PH em NGuyễn Lan Vy | Lớp 12/2 | 50.000đ |
33 | PH em Phạm Hà Thảo Vy | Lớp 12/2 | 50.000đ |
34 | PH em Trần Thị Ngọc Xuân | Lớp 12/2 |
100.000đ |
35 | PH em Ngô Thị Mai Linh | Lớp 12/1 | 100.000đ |
36 | PH em Trần Văn Sinh | Lớp 12/1 | 100.000đ |
37 | PH em Trần Thị Lệ Quyên | Lớp 12/1 | 100.000đ |
38 | Tập Thể Lớp 10/7 | Lớp 10/7 | 220.000đ |
39 | Tập thể lớp 10/8 | Lớp 10/8 | 300.00đ |
40 | PH em Hồ Thị Dân | Lớp 10/11 | 50.000đ |
41 | PH em Hồ Văn SỸ | Lớp 10/11 | 100.000đ |
42 | PH Em Lê Thị Hằng | Lớp 10/11 | 50.000đ |
43 | PH em Nguyễn thị Nhung | Lớp 10/11 | 50.000đ |
44 | PH em Nguyễn Văn Đấm | Lớp 10/11 | 20.000đ |
45 | Ph em Hồ Nhật Chân | Lớp 10/11 | 100.000đ |
46 | PH em Nguyễn Thị Bé | Lớp 10/11 | 10.000đ |
47 | PH em Mỹ Duyên +Em Thanh Tiến | Lớp 10/4 | 40.000đ |
48 | PH em Nguyễn Thị Phương Thảo | Lớp 11/4 | 50.000đ |
49 | PH em Bùi Thị Mỹ Hồng | Lớp 11/6 | 200.000đ |
50 | PH em Đoàn Ngọc Sỹ | Lớp 12/2 | 50.000đ |
51 | Ph em Trần Hữu Phong | Lớp 12/5 | 50.00đ |
52 | Ph em Bùi Thị Ánh My | Lớp 12/5 | 50.000đ |
53 | PH em Trần Minh Tâm | Lớp 12/5 | 100.000đ |
54 | PH em Đoàn Ngọc Tuấn | Lớp 12/5 |
50.000đ |
55 | PH em Võ Văn Minh | Lớp 12/5 | 50.000đ |
56 | PH em Nguyễn Thị Tiếp | Lớp 12/5 | 50.000đ |
57 | PH em Nguyễn Văn Sơn | Lớp 12/5 | 50.000đ |
58 | PH em Võ Thị Tuyết Oanh | Lớp 12/5 | 50.000đ |
59 | PH em Ung Nho Tính |
Lớp 12/5 |
50.000d |
60 | Đảng Bộ Xã Trà Đốc | Xã Trà Đốc | 200.000đ |
61 | Ph em Lê Thị Huê | lớp 10/11 | 50.000đ |
62 | Liên Đoàn LĐ H. Bắc Trà My | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
63 | PH em Lại Thế Phúc | Lớp 12/3 | 100.000đ |
64 | PH em Võ Thị Mỹ Vân | Lớp 11/3 | 50.000đ |
65 | PH em Nguyễn Thị Huyễn Trang | Lớp 10/1 | 100.000đ |
66 | PH em Huỳnh Tấn Trường | Lớp 11/3 | 50.000đ |
67 | PH Em Trần T thùy Trinh | Lớp 11/3 | 50.000đ |
68 | PH em Lê Thị Hoài Luyến | Lớp 11/3 | 50.000đ |
69 | PH em Huỳnh Thanh Minh | Lớp 11/3 |
100.000đ |
70 | Anh Nguyễn Phi Công | Công An Nam Trà My( Cựu Học sinh) | 500.000đ |
71 | Đại Lý - Hòa | Trung Thị -Thị Trấn Trà My | 500.000đ |
72 | Huyện Ủy- Bắc Trà My | Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
73 | PH em Đinh Văn Giới | Lớp 12/6 | 50.000đ |
74 | Hội Thánh Tin Lành Dương Yên | Trà Dương | 500.000đ |
75 | PH em Lê Bảo Trân | Lớp 10/2 | 200.000đ |
76 | PH em Hà Phước Chương | Lớp 11/2 | 100.000đ |
77 | PH em Trần lâm Yên | Lớp 10/1 | 100.000d |
78 | PH em Nguyễn Thị Diệu Hương | Lớp 10/4 | 20.000đ |
79 | Trường PTDTNT Nước Oa | Tổ Trấn Dương -H. Bắc Trà My | 500.000đ |
80 | PH em Hồ Văn Quang | Lớp 10/11 | 50.000đ |
81 | Ngân hàng Chính Sách Huyện Bắc Trà My | Tổ Đồng Bầu - H. Bắc Trà My | 300.000đ |
82 | PH em Hoàng Chí Thanh | Lớp 10/2 | 100.000đ |
83 | Công ty Thủy Lớp | H. Bắc Trà My | 1.000.000đ |
84 | PH em Huỳnh Quốc Thái | Lớp 11/2 | 200.000đ |
85 | Ph em Phạm Ngọc Thịnh | Lớp 12/3 | 100.000đ |
86 | Ph em Cao thị Duyên | Lớp 10/1 | 100.000đ |
87 | PH em Đinh Thanh Giáng My | Lớp 11/4 | 100.000đ |
88 | PH em Nguyễn Phước Thắng | Lớp 12/4 | 100.000đ |
89 | Tập Thể lớp 12/8 | Lớp 12/8 | 200.000đ |
90 | PH em Mai Thành Đạt | Lớp 10/1 | 200.000đ |
91 | Ủy Ban ND Xã trà Dương | Xã Trà Dương | 500.000đ |
92 | Công an Huyện Bắc Trà My | Thị Trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
93 | VNPT - Vinaphone H. Bắc Trà My | Tổ Trung Thị -Thị Trấn Trà My | 500.000đ |
94 | PH em Nguyễn T Minh Hạ | Lớp 11/12 | 100.000đ |
95 | pH em Nguyễn Thị Yến | Lớp 11/12 | 50.000đ |
96 | PH em Thân Nguyễn Nhất Trung | Lớp 12/2 | 50.000đ |
97 | Hội Chữ Thập Đỏ | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
98 | Phòng Kinh tế Hạ Tầng | Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
99 | Bảo Hiểm Xã Hội | Huyện bắc Trà My | 300.000đ |
100 | Trung Tâm Y tế huyện | Tổ Đàng Nước - Huyện Bắc trà My | 500.000đ |
101 | Tiệm Giày Hưng Đạo | Tổ Mậu CÀ - Huyện Bắc Trà My | 500.000đ |
102 | Quảng Cáo ĐÌnh Tú | Tổ Đồng Trường I - H.Bắc Trà My | 300.000đ |
103 | Đảng Ủy - Thị Trấn Trà My | Thị Trấn Trà My-H.Bắc Trà My | 200.000đ |
104 | PH em Nguyễn Lộc Ly + Lộc My | Lớp 10/4 +12/3 | 100.000đ |
105 | Trường THCS Nguyễn Du | Tổ Đồng Trường II -H. Bắc Trà My | 500.000đ |
106 | PH em Võ Hoài Thương | Lớp 10/2 | 50.000đ |
107 | Ph Em Trần Thảo Quỳnh | Lớp 10/6 | 100.000đ |
108 | Ban Tuyên Giáo Huyện Ủy | Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
109 | Hạt Kiểm Lâm Huyện | Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
110 | TRung tâm phát triển quỹ đất | Huyện Bắc Trà My |
100.000đ |
111 | Trung tâm Bồi Dưỡng Chính Trị Huyện | Đồng Bàu - H. Bắc Trà My |
200.000đ |
112 | PH em Nguyễn Thị Hồng Phúc | Lớp 12/2 | 100.000đ |
113 | Doanh nghiệp Tư Nhân Anh Nguyên | Tổ Đồng Bộ - H. Bắc Trà My | 500.000đ |
114 | PH em Huỳnh Ngọc Phước | Lớp 10/1 | 100.000đ |
115 | PH em Nguyễn Bá Quốc | Lớp 10/2 | 50.000đ |
116 | Ph Em Đoàn Thị Thu Hiền | Lớp 11/2 | 200.000đ |
117 | Chú Huynh (ủng hộ trực tiếp 2 HS nghèo theo phóng sự) | Trung Thị -Thị Trấn Trà My | 2.000.000đ |
118 | Tập thể lớp 11/11 | Lớp 11/11 | 200.000đ |
119 | Hiệu Sách Nguyệt | Tổ Trung Thị -H.Bắc Trà My | 500.000đ |
120 | PH em Trần Nguyễn Duy Tân | Lớp 11/2 | 50.000đ |
121 | Ph em Võ Đình Trung | Lớp 12/3 | 100.000đ |
122 | PH em Dương Thị Tiểu Sương | Lớp 12/2 | 100.000đ |
123 | PH em Nguyễn Quốc Khánh | Lớp 12/3 | 100.000đ |
124 | PH em Nguyễn Quảng Nam | Lớp 11/1 | 100.000đ |
125 | Dịch Vụ Xe Du Lịch Tân Tin | Tổ Đồng Trường II- H. Bắc Trà My | 500.000đ |
126 | Thầy Lại Thế Truyền | Giáo viên Văn của Trường | 300.000đ |
127 | PH em Nguyễn Văn Bốn | Lớp 11/12 | 100.000đ |
128 | PH em Nguyễn Anh Kiệt | Lớp 11/1 | 100.000đ |
129 | PH em Lê Quang Trưởng | lớp 10/1 | 200.000đ |
130 | Ph em Huỳnh Thị Tuyết Nhi | Lớp 12/7 | 100.000đ |
131 | Phòng Lao đông THXH Huyện | Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
132 | PH em Lê Ngọc Huy ( 200 cuốn Vở) | Lớp 11/1 | |
133 | PH em Nguyễn Trường | Lớp 12/4 |
100.000đ |
134 | PH em Lê Thị Thúy An | Lớp 11/1 | 100.000đ |
135 | PH em Trần Minh Trí | Lớp 12/3 | 200.000đ |
136 | PH em Hồ Thị Đường | Lớp 12/8 | 50.000đ |
137 | Ph em Huỳnh Ngọc Thắng | Lớp 11/6 |
100.000đ |
138 | PH em Võ THị Yến Nhi | Lớp 10/2 |
200.000đ |
139 | PH em Trần Bảo Nhi | Lớp 10/1 | 100.000đ |
140 | Ph em Nguyễn Hoàng Huy | Lớp 12/8 | 100.000đ |
141 | Đảng Ủy -HĐND - UBND Xã Trà Sơn | Xã Trà Sơn | 500.000đ |
142 | PH em Trần Nguyên Bảo | Lớp 11/2 | 100.000đ |
143 | PH em Phạm Minh Phúc | Lớp 12/2 | 50.000đ |
144 | PH em NGuyễn Như Hiếu | Lớp 12/2 | 50.000đ |
145 | PH em Nguyễn ĐÌnh Thuận | Lớp 12/3 | 200.000đ |
146 | Ph em Trương Thị Thùy Na | Lớp 10/2 | 100.000đ |
147 | PH em Lê Thị Hoàng Lan | Lớp 11/1 | 100.000đ |
148 | Tạp Hóa Thạnh Quýt | Trung thị -Thị Trấn Trà My | 300.000đ |
149 | PH em Nguyễn Thị Kỳ | Lớp 11/12 | 100.000đ |
150 | Ph em Hồ Đức Linh | Lớp 10/11 | 100.000đ |
151 | Ph em Hồ Thị Kiều | Lớp 11/11 | 100.000đ |
152 | Công ty THHH An Thành | Huyện Bắc Trà My | 500.000đ |
153 | PH em Nguyễn Đức Vĩnh Lĩnh | Lớp 11/3 | 50.000đ |
154 | PH em Văn Triệu Vỹ | Lớp 11/2 | 100.000đ |
155 | Quán Nhậu Thanh Hạnh | Đồng Trường II - H Bắc Trà My | 400.000đ |
156 | PH em Huỳnh Lương Thanh Hiếu | Lớp 12/3 | 100.000đ |
157 | Hội Phụ Huynh Trường THPT BẮc Trà My | Huyện Bắc Trà My | 3.000.000đ |
158 | Công ty Trường Sơn Hải | Mậu Cà - H Bắc Trà My | 500.000đ |
159 | PH em Mai Chí Cường | Lớp 12/4 | 100.000đ |
160 | Phòng Răng Sài Gòn | Đồng Trường II - H Bắc Trà My | 300.000đ |
161 | PH em Nguyễn Thị Phí | Lớp 12/9 | 50.000đ |
162 | Ph em Hồ Thị Nga | Lớp 10/11 | 100.000đ |
163 | Phòng GD Huyện Bắc Trà My | Trung thị - H. Bắc Trà My | 300.000đ |
164 | Doanh nghiệp Xuân Quang | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
165 | Ph em Mai Hữu Phước | Lớp 11/2 | 200.000đ |
166 | Hội Phụ Huynh | Lớp 11/2 | 200.000đ |
167 | Ph em Lê Văn Giáp | 100.000đ | |
168 | Thường trức Huyện Ủy Bắc Trà My | Huyện Bắc Trà My | 500.000đ |
169 | Bà Huỳnh Thị Thùy Dung | Bí Thư Huyện Ủy |
300.000đ |
170 | Văn Phòng Huyện Ủy | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
171 | KaRaoke No I | Tổ Đồng Bầu - H.Bắc Trà My | 1.000.000đ |
172 | Chú Phạm Thành Tâm | Hội trưởng hội phụ huynh Trường THPT Bắc Trà My | 200.000đ |
173 | Trường Cao Đẳng Kinh tế KT Quảng Nam | Hùng Vương- Tam Kỳ - Quảng Nam | 500.000đ |
174 | Ban đại diện cha mẹ HS Trường Nguyễn DU | Tổ Đồng Trường II- H.Bắc Trà My | 500.000đ |
175 | Ph em Đinh Xuân Ly | Lớp 12/7 | 50.000đ |
176 | Ủy Ban Thị Trấn | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
177 | Ph em Trương Công Thạch | Lớp 11/5 | 100.000đ |
178 | Hội Cựu chiến Binh Huyện | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
179 | Đội quản lý đô thị | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
180 | Ph em Lê Thị Nở | Lớp 11/5 | 50.000đ |
181 | Trường Mầm Non Phong Lan | Huyện Bắc TRà My | 300.000đ |
182 | Ph em Võ Quý Giang | Lớp 12/1 | 100.000đ |
183 | Ph em Nguyễn Thị Thu Thúy | Lớp 10/4 | 100.000đ |
184 | Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ Sông Trang | Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
185 | Ph em Huỳnh Hoa Hường | Lớp | 200.000đ |
186 | Ph em Nguyễn Thanh Tuấn | Lớp 10/1 | 100.000đ |
187 | Quán Nhậu Nhật Thành | Tổ Đồng Trường II - H.Bắc Trà My | 200.000đ |
188 | PH em Lê Văn Văn Hưng | Lớp 10/4 | 100.000đ |
189 | PH Học sinh lớp 12/4 | Lớp 12/4 | 400.000đ |
190 | Ph em Huỳnh Văn Anh + Huỳnh T Oanh | Lớp 10/11 +12/8 | 100.000đ |
191 | Ban Tổ Chức Huyện Ủy BẮc Trà My | Huyện Bắc Trà My | 300.000đ |
192 | Ph em Nguyễn Văn Hòa | Lớp 10/9 | 50.000đ |
193 | Ph em Bùi Nhật Lệ | Lớp 10/9 | 50.000đ |
194 |
Ph em Nguyễn Văn Dĩ |
Lớp 10/9 | 50.000đ |
195 | Ph em Nguyễn Thị Ngọc Lang | Lớp 10/9 | 50.000đ |
196 | Ph em Nguyễn Thành Nghĩa | Lớp 10/3 | 100.000đ |
197 | Đảng Ủy Quân Sự | Huyện BẮc Trà My | 300.000đ |
198 | Anh Nguyễn Văn Hào( khóa 2007) | Cựu Học sinh của Trường | 1.000.000đ |
199 | Anh Trần Vinh ( khóa 2007) | Cựu Học sinh của Trường | 1.000.000đ |
200 | Ph em Trần Bảo Tân | Lớp 11/2 | 200.000đ |
201 | Chi Cục Thông Kê Huyện | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
202 | Ph em Nguyễn Thị Bé | Lớp 12/6 | 100.000đ |
203 | Phòng Nộ Vụ Huyện | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
204 | Ph em Thái Thị Kiều Vy | Lớp 11/5 | 100.000đ |
205 | Ủy Ban Nhân ND Xã Trà Giang | Xã Trà Giang |
300.000đ |
206 | Anh Huỳnh Ngọc Thuận | Phòng NN Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
207 | Ph em Nguyễn Ngọc Tiến | lớp 12/1 | 200.000đ |
208 | Doanh nghiệp TMDV XD Gia BẢo | Huyện BẮc TRà My | 500.000đ |
209 | Ph em Nguyễn Thị Khánh Duyên | Lớp 10/2 | 100.000đ |
210 | PH em Trần Thị Mai | Lớp 10/1 | 100.000đ |
211 | Bảo Hiểm Bảo Việt Quảng Nam | Tổ Mậu Cà -H. BẮc Trà My | 500.000đ |
212 | Ph em Trần Thị Hoa | Lớp 10/11 | 50.000đ |
213 | Ph em Lê Thị Sim | Lớp 10/10 | 100.000đ |
214 | Ph em Huỳnh Phạm Thanh Trà | Lớp 10/4 | 100.000đ |
215 | Đoàn Thanh Niên Thị Trấn | Thị Trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My | 100.000đ |
216 | Quán Cơm Hưng Mười | Tổ Trung Thị - Huyện Bắc Trà My | 400.000đ |
217 | Ph em Trần Thị Mỹ Diễm | Lớp 10/10 | 100.000đ |
218 | Ph em Nguyễn Thị Mỹ Thu | Lớp 10/3 | 50.000đ |
219 | Ph em Triệu Văn Đức | Lớp 12/8 | 50.000đ |
220 | Ph em Nguyễn Tấn Hậu | Lớp 10/5 | 50.000đ |
221 | Ph em Đinh Văn Giáo | Lớp 11/12 | 50.000đ |
222 | Ph em Đinh Văn Hảo | Lớp 12/8 | 30.000đ |
223 | Chi Cục Thi Hành Án Dân Sự | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
224 | Ph em Huỳnh Ngọc Hân | Lớp 10/3 | 100.000đ |
225 | Ph em Nguyễn Minh Tường | Lớp 10/6 | 100.000đ |
226 | Công an Thị Trấn | Tổ Đồng Trường II - H.Bắc Trà My | 200.000đ |
227 | Ph em Bùi Thị Kiều Trang | Lớp 10/1 | 100.000đ |
228 | Trường Tiểu Học Kim Đồng | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
229 | Hội Khuyến Học Bắc Trà My | Huyện Bắc Trà My | 200.000đ |
Tiếp theo > |
---|
BẢN QUYỀN THUỘC VỀ TRƯỜNG THPT BẮC TRÀ MY
Địa chỉ: Thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng nam. Tel: (0510) 389 3422.